Characters remaining: 500/500
Translation

kiềm chế

Academic
Friendly

Từ "kiềm chế" trong tiếng Việt có nghĩasử dụng sức mạnh hoặc khả năng của bản thân để giữ lại, không để cho một cảm xúc, hành động hoặc tình huống nào đó diễn ra như mong muốn. thường được dùng khi bạn muốn kiểm soát một điều đó, không để cho vượt ra ngoài tầm kiểm soát hoặc không để cho cảm xúc bộc lộ ra một cách thái quá.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "kiềm" có nghĩagiữ lại, kìm nén, còn "chế" có nghĩakiểm soát, điều chỉnh. Khi kết hợp lại, "kiềm chế" có nghĩakiểm soát giữ lại một điều đó, thường cảm xúc hoặc hành động.
dụ sử dụng:
  1. Kiềm chế cảm xúc:

    • "Trong cuộc họp, anh ấy đã phải kiềm chế sự tức giận của mình khi nghe ý kiến trái chiều."
    • đây, từ "kiềm chế" được sử dụng để diễn tả việc không để cho cảm xúc (tức giận) bộc lộ ra ngoài.
  2. Kiềm chế hành vi:

    • " ấy đã kiềm chế không la hét khi thấy con mèo nhảy từ trên cao."
    • Trong dụ này, "kiềm chế" có nghĩakhông để cho hành động (la hét) xảy ra.
  3. Kiềm chế đối phương:

    • "Đội trưởng đã kiềm chế đối thủ trong suốt trận đấu."
    • đây, "kiềm chế" có nghĩakiểm soát hoặc ngăn chặn hành động của đối thủ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Kiềm chế" cũng có thể được dùng trong bối cảnh xã hội hoặc tâm lý, dụ: "Để duy trì một mối quan hệ tốt, chúng ta cần phải kiềm chế những lời nói tiêu cực."
  • Có thể dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự, dụ: "Quốc gia này đang cố gắng kiềm chế sự bành trướng của nước khác."
Biến thể của từ:
  • Kiềm chế: dạng nguyên thể.
  • Kiềm chế được: diễn tả khả năng thành công trong việc kiềm chế.
  • Kiềm chế không được: diễn tả sự thất bại trong việc kiềm chế.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kìm nén: cũng có nghĩagiữ lại, không để cho cảm xúc, hành động bộc lộ ra ngoài.
  • Hạn chế: thường được dùng trong ngữ cảnh giảm thiểu điều đó, phần khác biệt so với "kiềm chế".
Từ liên quan:
  • Kiềm: có thể dùng độc lập với nghĩa giữ lại, như trong "kiềm chế".
  • Chế: có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo các từ có nghĩa tương tự trong việc điều chỉnh hoặc kiểm soát.
  1. Dùng sức mạnh giữ, trị : Kiềm chế đối phương ; Kiềm chế tình cảm.

Comments and discussion on the word "kiềm chế"